Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quy mô
[quy mô]
|
size
The size of this building is really great
scale
Industrial scale production
A large-scale/small-scale project
large-scale.
A large-scale plan
Từ điển Việt - Việt
quy mô
|
danh từ
độ lớn, tầm quan trọng về mặt tổ chức
sản xuất theo quy mô công nghiệp
tính từ
có quy mô
một kế hoạch quy mô